Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,157
    17,601
  • EUR
    30,310
    31,456
  • GBP
    35,056
    35,873
  • JPY
    170.29
    177.38
  • USD
    26,135
    26,389
  • RUB
    308.7
    334.55
  • HKD
    3,346
    3,427
  • CHF
    32,786
    33,461
  • THB
    784.76
    834.58
  • CAD
    18,649
    19,173
  • SGD
    20,057
    20,676
  • SEK
    2,758
    2,838
  • LAK
    0.93
    1.28
  • DKK
    4,053
    4,169
  • NOK
    2,604
    2,679
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 08/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga