Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,181
    16,615
  • EUR
    28,830
    30,067
  • GBP
    33,676
    34,585
  • JPY
    176.72
    184.66
  • USD
    25,680
    26,080
  • RUB
    300.34
    325.49
  • HKD
    3,280
    3,380
  • CHF
    31,207
    32,091
  • THB
    742.9
    794.89
  • CAD
    18,393
    18,892
  • SGD
    19,350
    19,965
  • SEK
    2,594
    2,685
  • LAK
    0.91
    1.26
  • DKK
    3,854
    3,988
  • NOK
    2,400
    2,485
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 14:00 ngày 15/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga