Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,436
    17,935
  • EUR
    30,571
    31,806
  • GBP
    35,193
    36,110
  • JPY
    165.34
    172.65
  • USD
    26,064
    26,384
  • RUB
    323.93
    351.05
  • HKD
    3,336
    3,427
  • CHF
    33,115
    33,883
  • THB
    818.83
    873.33
  • CAD
    18,963
    19,550
  • SGD
    20,138
    20,815
  • SEK
    2,823
    2,912
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,085
    4,213
  • NOK
    2,589
    2,671
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 26/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga