Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,330
    17,754
  • EUR
    30,779
    31,902
  • GBP
    35,605
    36,381
  • JPY
    176.63
    183.44
  • USD
    26,125
    26,445
  • RUB
    304.85
    330.37
  • HKD
    3,347
    3,435
  • CHF
    33,169
    33,862
  • THB
    800.27
    853.06
  • CAD
    18,913
    19,384
  • SGD
    20,319
    20,922
  • SEK
    2,789
    2,878
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,109
    4,235
  • NOK
    2,641
    2,723
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 18/09/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga