Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,008
    17,447
  • EUR
    30,214
    31,363
  • GBP
    34,388
    35,196
  • JPY
    167.73
    174.73
  • USD
    26,116
    26,376
  • RUB
    311.66
    337.76
  • HKD
    3,350
    3,432
  • CHF
    32,974
    33,660
  • THB
    786.3
    836.67
  • CAD
    18,546
    19,074
  • SGD
    19,971
    20,592
  • SEK
    2,745
    2,825
  • LAK
    0.93
    1.28
  • DKK
    4,039
    4,156
  • NOK
    2,569
    2,644
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 17/11/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga