Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,275
    17,737
  • EUR
    30,351
    31,527
  • GBP
    34,885
    35,731
  • JPY
    167.73
    174.89
  • USD
    26,129
    26,409
  • RUB
    332.42
    360.26
  • HKD
    3,345
    3,430
  • CHF
    32,631
    33,340
  • THB
    800.41
    852.08
  • CAD
    18,656
    19,202
  • SGD
    20,049
    20,684
  • SEK
    2,761
    2,843
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,056
    4,177
  • NOK
    2,576
    2,652
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 08/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga