Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,015
    17,468
  • EUR
    30,190
    31,358
  • GBP
    34,725
    35,580
  • JPY
    169.05
    176.24
  • USD
    26,079
    26,349
  • RUB
    319.53
    346.29
  • HKD
    3,341
    3,426
  • CHF
    32,807
    33,517
  • THB
    778.48
    829.02
  • CAD
    18,563
    19,103
  • SGD
    19,948
    20,587
  • SEK
    2,763
    2,846
  • LAK
    0.93
    1.28
  • DKK
    4,033
    4,154
  • NOK
    2,594
    2,671
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 28/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga