Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,660
    16,151
  • EUR
    25,937
    27,155
  • GBP
    30,887
    31,798
  • JPY
    158.36
    166.68
  • USD
    25,050
    25,450
  • RUB
    243.05
    263.41
  • HKD
    3,196
    3,294
  • CHF
    27,569
    28,450
  • THB
    719.39
    769.75
  • CAD
    17,452
    17,978
  • SGD
    18,418
    19,059
  • SEK
    2,261
    2,341
  • LAK
    0.88
    1.23
  • DKK
    3,469
    3,590
  • NOK
    2,196
    2,275
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 22/01/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga