Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,921
    17,395
  • EUR
    30,276
    31,493
  • GBP
    35,011
    35,886
  • JPY
    175.38
    182.81
  • USD
    25,920
    26,320
  • RUB
    321.22
    348.13
  • HKD
    3,281
    3,380
  • CHF
    32,647
    33,468
  • THB
    784.1
    838.87
  • CAD
    18,966
    19,509
  • SGD
    20,121
    20,797
  • SEK
    2,702
    2,796
  • LAK
    0.92
    1.29
  • DKK
    4,042
    4,181
  • NOK
    2,552
    2,640
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 23/07/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga