Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,014
    17,459
  • EUR
    30,400
    31,571
  • GBP
    35,185
    36,009
  • JPY
    176.57
    183.74
  • USD
    26,128
    26,508
  • RUB
    313.69
    339.96
  • HKD
    3,336
    3,431
  • CHF
    32,654
    33,415
  • THB
    786.79
    840.08
  • CAD
    18,929
    19,442
  • SGD
    20,215
    20,857
  • SEK
    2,740
    2,830
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,059
    4,192
  • NOK
    2,577
    2,662
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 03/09/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga