Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,266
    15,693
  • EUR
    25,136
    26,248
  • GBP
    29,026
    29,909
  • JPY
    160.5
    167.79
  • USD
    24,230
    24,570
  • RUB
    235.07
    254.77
  • HKD
    3,071
    3,159
  • CHF
    26,139
    26,952
  • THB
    635.11
    678.21
  • CAD
    17,544
    18,076
  • SGD
    17,490
    17,985
  • SEK
    2,168
    2,240
  • LAK
    0.92
    1.27
  • DKK
    3,369
    3,480
  • NOK
    2,205
    2,278
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:45 ngày 03/10/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga