Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,896
    16,328
  • EUR
    26,050
    27,195
  • GBP
    31,431
    32,283
  • JPY
    163.47
    170.82
  • USD
    25,375
    25,775
  • RUB
    256.59
    278.08
  • HKD
    3,227
    3,326
  • CHF
    27,627
    28,430
  • THB
    723.01
    773.73
  • CAD
    17,672
    18,154
  • SGD
    18,593
    19,180
  • SEK
    2,310
    2,391
  • LAK
    0.89
    1.25
  • DKK
    3,485
    3,606
  • NOK
    2,239
    2,318
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 ngày 12/02/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga