Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,456
    16,900
  • EUR
    29,141
    30,383
  • GBP
    34,256
    35,171
  • JPY
    178.14
    186.07
  • USD
    25,800
    26,200
  • RUB
    302.15
    327.46
  • HKD
    3,305
    3,405
  • CHF
    31,070
    31,934
  • THB
    748.4
    800.7
  • CAD
    18,563
    19,065
  • SGD
    19,519
    20,126
  • SEK
    2,641
    2,734
  • LAK
    0.92
    1.28
  • DKK
    3,895
    4,030
  • NOK
    2,451
    2,537
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 28/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga