Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,063
    16,507
  • EUR
    27,504
    28,684
  • GBP
    32,820
    33,707
  • JPY
    167.62
    175.14
  • USD
    25,310
    25,710
  • RUB
    301.13
    326.35
  • HKD
    3,236
    3,336
  • CHF
    28,751
    29,548
  • THB
    731.81
    783.39
  • CAD
    17,659
    18,142
  • SGD
    18,904
    19,507
  • SEK
    2,494
    2,582
  • LAK
    0.9
    1.25
  • DKK
    3,679
    3,807
  • NOK
    2,373
    2,457
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 19/03/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga