Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,411
    16,915
  • EUR
    27,027
    28,271
  • GBP
    32,149
    33,216
  • JPY
    161.05
    169.2
  • USD
    25,081
    25,461
  • RUB
    284.84
    311.94
  • HKD
    3,193
    3,288
  • CHF
    28,353
    29,331
  • THB
    673.99
    720.56
  • CAD
    18,153
    18,699
  • SGD
    18,466
    19,246
  • SEK
    2,296
    2,376
  • LAK
    0.87
    1.21
  • DKK
    3,617
    3,740
  • NOK
    2,254
    2,331
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 26/07/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga