Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,210
    15,673
  • EUR
    24,865
    25,987
  • GBP
    28,951
    30,042
  • JPY
    166.01
    173.81
  • USD
    23,310
    23,650
  • RUB
    266.7
    296.7
  • HKD
    2,955
    3,041
  • CHF
    25,535
    26,342
  • THB
    647.97
    707.72
  • CAD
    17,202
    17,728
  • SGD
    17,169
    17,657
  • SEK
    2,138
    2,210
  • LAK
    001
    1.38
  • DKK
    3,338
    3,449
  • NOK
    2,088
    2,159
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 02/06/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga