Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,433
    16,837
  • EUR
    26,885
    28,070
  • GBP
    32,075
    32,937
  • JPY
    171.38
    178.76
  • USD
    24,370
    24,750
  • RUB
    259
    280.7
  • HKD
    3,104
    3,199
  • CHF
    28,731
    29,523
  • THB
    710.56
    760.23
  • CAD
    17,918
    18,362
  • SGD
    18,608
    19,258
  • SEK
    2,369
    2,452
  • LAK
    0.85
    1.17
  • DKK
    3,598
    3,723
  • NOK
    2,276
    2,356
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 10:15 ngày 17/09/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga