Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,512
    16,958
  • EUR
    28,921
    30,160
  • GBP
    34,527
    35,451
  • JPY
    177.23
    185.15
  • USD
    25,750
    26,150
  • RUB
    312.6
    338.78
  • HKD
    3,269
    3,368
  • CHF
    31,005
    31,872
  • THB
    763
    817.6
  • CAD
    18,567
    19,065
  • SGD
    19,838
    20,455
  • SEK
    2,653
    2,746
  • LAK
    0.92
    1.27
  • DKK
    3,869
    4,002
  • NOK
    2,508
    2,596
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 23/05/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga