Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,671
    17,087
  • EUR
    26,904
    28,093
  • GBP
    32,453
    33,340
  • JPY
    164.61
    171.77
  • USD
    25,045
    25,445
  • RUB
    253.06
    274.26
  • HKD
    3,201
    3,299
  • CHF
    28,868
    29,675
  • THB
    728.7
    779.49
  • CAD
    18,112
    18,568
  • SGD
    18,860
    19,526
  • SEK
    2,351
    2,434
  • LAK
    0.88
    1.22
  • DKK
    3,603
    3,729
  • NOK
    2,266
    2,347
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 22/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga