Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,937
    16,443
  • EUR
    26,457
    27,618
  • GBP
    30,952
    32,078
  • JPY
    162.35
    169.99
  • USD
    24,550
    24,910
  • RUB
    258.59
    280.26
  • HKD
    3,117
    3,208
  • CHF
    27,403
    28,274
  • THB
    663.73
    708.95
  • CAD
    17,975
    18,550
  • SGD
    18,180
    18,717
  • SEK
    2,331
    2,409
  • LAK
    0.9
    1.25
  • DKK
    3,547
    3,665
  • NOK
    2,282
    2,359
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 19/03/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga