Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,756
    17,146
  • EUR
    26,942
    28,074
  • GBP
    32,568
    33,375
  • JPY
    162.57
    169.23
  • USD
    25,111
    25,491
  • RUB
    248.59
    269.41
  • HKD
    3,216
    3,306
  • CHF
    28,714
    29,450
  • THB
    718.69
    767.14
  • CAD
    18,136
    18,548
  • SGD
    18,849
    19,478
  • SEK
    2,330
    2,407
  • LAK
    0.88
    1.22
  • DKK
    3,609
    3,726
  • NOK
    2,291
    2,366
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 11:15 ngày 08/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga