Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,625
    16,076
  • EUR
    25,950
    27,102
  • GBP
    31,431
    32,283
  • JPY
    157.31
    165.21
  • USD
    25,200
    25,540
  • RUB
    234.38
    256.46
  • HKD
    3,223
    3,314
  • CHF
    27,965
    28,792
  • THB
    709.06
    757.06
  • CAD
    17,445
    17,929
  • SGD
    18,410
    19,001
  • SEK
    2,263
    2,337
  • LAK
    0.89
    1.23
  • DKK
    3,472
    3,584
  • NOK
    2,178
    2,251
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 20/12/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga