Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,601
    17,026
  • EUR
    26,725
    27,911
  • GBP
    32,120
    33,016
  • JPY
    164.1
    171.26
  • USD
    24,830
    25,230
  • RUB
    247.66
    268.4
  • HKD
    3,168
    3,266
  • CHF
    28,526
    29,342
  • THB
    726.21
    777.41
  • CAD
    18,024
    18,488
  • SGD
    18,720
    19,385
  • SEK
    2,337
    2,420
  • LAK
    0.87
    1.21
  • DKK
    3,577
    3,703
  • NOK
    2,252
    2,332
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 10:45 ngày 17/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga