Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,570
    16,988
  • EUR
    26,676
    27,862
  • GBP
    32,118
    33,001
  • JPY
    163.01
    170.14
  • USD
    24,675
    25,075
  • RUB
    248.53
    269.35
  • HKD
    3,152
    3,249
  • CHF
    28,499
    29,303
  • THB
    721.17
    772.08
  • CAD
    17,862
    18,316
  • SGD
    18,656
    19,329
  • SEK
    2,342
    2,424
  • LAK
    0.87
    1.2
  • DKK
    3,571
    3,696
  • NOK
    2,261
    2,342
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 11:15 ngày 15/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga