Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,247
    17,651
  • EUR
    30,727
    31,815
  • GBP
    35,461
    36,176
  • JPY
    175.67
    182.25
  • USD
    26,145
    26,445
  • RUB
    304.37
    329.86
  • HKD
    3,347
    3,435
  • CHF
    33,050
    33,723
  • THB
    800.03
    851.66
  • CAD
    18,902
    19,357
  • SGD
    20,275
    20,860
  • SEK
    2,776
    2,863
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,103
    4,224
  • NOK
    2,629
    2,708
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 19/09/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga