Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,557
    16,937
  • EUR
    27,031
    28,170
  • GBP
    32,497
    33,319
  • JPY
    162.54
    169.29
  • USD
    25,130
    25,470
  • RUB
    248.88
    269.72
  • HKD
    3,210
    3,303
  • CHF
    28,817
    29,568
  • THB
    723.53
    772.63
  • CAD
    18,094
    18,514
  • SGD
    18,813
    19,440
  • SEK
    2,309
    2,387
  • LAK
    0.88
    1.22
  • DKK
    3,620
    3,739
  • NOK
    2,255
    2,332
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 15:15 ngày 06/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga