Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,595
    17,053
  • EUR
    29,570
    30,794
  • GBP
    34,679
    35,557
  • JPY
    175.24
    182.64
  • USD
    25,879
    26,279
  • RUB
    319.46
    346.21
  • HKD
    3,276
    3,375
  • CHF
    31,597
    32,391
  • THB
    766.2
    819.73
  • CAD
    18,722
    19,273
  • SGD
    19,915
    20,584
  • SEK
    2,643
    2,735
  • LAK
    0.92
    1.28
  • DKK
    3,950
    4,087
  • NOK
    2,531
    2,620
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 23/06/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga