Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,429
    16,814
  • EUR
    26,456
    27,591
  • GBP
    31,822
    32,652
  • JPY
    160.56
    167.83
  • USD
    25,160
    25,499
  • RUB
    244.05
    264.49
  • HKD
    3,209
    3,303
  • CHF
    28,377
    29,142
  • THB
    709.49
    758.26
  • CAD
    18,018
    18,450
  • SGD
    18,616
    19,251
  • SEK
    2,283
    2,359
  • LAK
    0.88
    1.22
  • DKK
    3,542
    3,660
  • NOK
    2,267
    2,352
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 20/11/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga