Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,904
    17,338
  • EUR
    30,459
    31,595
  • GBP
    35,122
    35,921
  • JPY
    172.53
    179.63
  • USD
    26,106
    26,356
  • RUB
    319.6
    346.36
  • HKD
    3,350
    3,430
  • CHF
    33,101
    33,766
  • THB
    783.4
    833.76
  • CAD
    18,526
    19,039
  • SGD
    20,067
    20,676
  • SEK
    2,756
    2,839
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,071
    4,185
  • NOK
    2,581
    2,655
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 17/10/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga