Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,871
    17,343
  • EUR
    30,164
    31,375
  • GBP
    34,895
    35,766
  • JPY
    175.13
    182.5
  • USD
    25,990
    26,390
  • RUB
    316.84
    343.37
  • HKD
    3,290
    3,389
  • CHF
    32,196
    33,004
  • THB
    783.29
    837.98
  • CAD
    18,812
    19,355
  • SGD
    20,098
    20,774
  • SEK
    2,694
    2,788
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,028
    4,167
  • NOK
    2,521
    2,609
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 08/08/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga