Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,950
    17,393
  • EUR
    29,923
    31,059
  • GBP
    34,092
    34,893
  • JPY
    168.35
    175.41
  • USD
    26,078
    26,358
  • RUB
    310.33
    336.32
  • HKD
    3,345
    3,427
  • CHF
    32,346
    33,020
  • THB
    786.28
    836.66
  • CAD
    18,432
    18,955
  • SGD
    19,850
    20,470
  • SEK
    2,722
    2,801
  • LAK
    0.93
    1.28
  • DKK
    4,001
    4,117
  • NOK
    2,544
    2,618
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 07/11/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga