Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    17,177
    17,665
  • EUR
    30,413
    31,631
  • GBP
    34,849
    35,742
  • JPY
    165.45
    172.72
  • USD
    26,086
    26,406
  • RUB
    312.81
    339.01
  • HKD
    3,337
    3,427
  • CHF
    32,851
    33,610
  • THB
    809.7
    863.41
  • CAD
    18,813
    19,389
  • SGD
    20,035
    20,700
  • SEK
    2,787
    2,874
  • LAK
    0.93
    1.29
  • DKK
    4,063
    4,190
  • NOK
    2,546
    2,628
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 22/12/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga