Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,463
    16,916
  • EUR
    29,138
    30,380
  • GBP
    34,286
    35,198
  • JPY
    177.71
    185.69
  • USD
    25,800
    26,200
  • RUB
    302.11
    327.41
  • HKD
    3,304
    3,405
  • CHF
    31,062
    31,915
  • THB
    748.85
    801.18
  • CAD
    18,582
    19,085
  • SGD
    19,505
    20,126
  • SEK
    2,636
    2,739
  • LAK
    0.92
    1.28
  • DKK
    3,894
    4,029
  • NOK
    2,447
    2,540
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 26/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga