Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,921
    16,357
  • EUR
    27,249
    28,417
  • GBP
    32,747
    33,619
  • JPY
    167.89
    175.41
  • USD
    25,420
    25,820
  • RUB
    290.24
    314.55
  • HKD
    3,245
    3,344
  • CHF
    28,646
    29,451
  • THB
    723.11
    774.24
  • CAD
    17,728
    18,212
  • SGD
    18,794
    19,392
  • SEK
    2,515
    2,603
  • LAK
    0.9
    1.25
  • DKK
    3,644
    3,770
  • NOK
    2,406
    2,491
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 02/04/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga