Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,960
    16,397
  • EUR
    27,293
    28,465
  • GBP
    32,785
    33,658
  • JPY
    166.87
    174.34
  • USD
    25,420
    25,820
  • RUB
    293.39
    317.96
  • HKD
    3,249
    3,348
  • CHF
    28,693
    29,496
  • THB
    727.64
    779.33
  • CAD
    17,722
    18,204
  • SGD
    18,881
    19,480
  • SEK
    2,498
    2,585
  • LAK
    0.9
    1.26
  • DKK
    3,651
    3,777
  • NOK
    2,397
    2,481
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 25/03/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga