Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,142
    16,581
  • EUR
    26,354
    27,515
  • GBP
    31,931
    32,802
  • JPY
    167.04
    174.53
  • USD
    25,260
    25,660
  • RUB
    279.57
    302.99
  • HKD
    3,231
    3,330
  • CHF
    28,036
    28,814
  • THB
    733.56
    785.04
  • CAD
    17,789
    18,275
  • SGD
    18,843
    19,445
  • SEK
    2,356
    2,439
  • LAK
    0.9
    1.24
  • DKK
    3,526
    3,649
  • NOK
    2,256
    2,336
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 14:45 ngày 21/02/2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga