Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    15,837
    16,283
  • EUR
    26,082
    27,214
  • GBP
    30,234
    31,185
  • JPY
    161.19
    168.64
  • USD
    24,110
    24,450
  • RUB
    261.82
    283.75
  • HKD
    3,067
    3,155
  • CHF
    27,355
    28,208
  • THB
    665.99
    711.24
  • CAD
    17,678
    18,211
  • SGD
    17,902
    18,407
  • SEK
    2,282
    2,359
  • LAK
    0.9
    1.24
  • DKK
    3,497
    3,612
  • NOK
    2,217
    2,291
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 14:00 ngày 01/12/2023 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga