Loại tiền
Mua vào
Bán ra
  • AUD
    16,263
    16,760
  • EUR
    26,726
    27,871
  • GBP
    31,141
    32,255
  • JPY
    159.36
    166.77
  • USD
    25,112
    25,458
  • RUB
    265.18
    287.39
  • HKD
    3,188
    3,279
  • CHF
    27,298
    28,152
  • THB
    660.23
    704.91
  • CAD
    18,251
    18,813
  • SGD
    18,332
    18,865
  • SEK
    2,287
    2,362
  • LAK
    0.91
    1.25
  • DKK
    3,582
    3,699
  • NOK
    2,272
    2,346
Ghi chú : Các tỷ giá dưới đây có thể thay đổi theo sự biến động của thị trường mà không cần thông báo trước. Tỷ giá được cập nhật lúc 08:30 ngày 26/04/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của VRB để có tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất.
Xem thêm
© 2017 Ngân hàng liên doanh Việt - Nga